🔍
Search:
NGÓ NGHIÊNG
🌟
NGÓ NGHIÊNG
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
-
1
눈동자를 이리 돌렸다 저리 돌렸다 하다.
1
NGÓ NGHIÊNG:
Đảo tròng mắt chỗ này chỗ kia.
-
Động từ
-
1
무엇을 보거나 찾기 위해 고개나 몸을 이쪽저쪽으로 자꾸 기울이다.
1
NGÓ NGHIÊNG:
Cứ nghiêng người hoặc đầu sang bên này bên kia để tìm hoặc nhìn cái gì đó.
-
Động từ
-
1
눈을 크게 뜨고 자꾸 여기저기를 살펴보다.
1
NHÌN LÁO LIÊN, NGÓ NGHIÊNG:
Mở mắt to và liên tục xem xét chỗ này chỗ kia.
-
Động từ
-
1
눈을 크게 뜨고 자꾸 여기저기를 살펴보다.
1
DÁO DÁT NHÌN, NGÓ NGHIÊNG:
Mở to mắt và liên tục xem xét chỗ này chỗ kia.
-
Động từ
-
1
자꾸 이쪽저쪽을 둘러보다.
1
NHÌN QUANH NHÌN QUẤT, NGÓ NGHIÊNG:
Cứ nhìn quanh chỗ này chỗ kia.
-
Động từ
-
1
곁눈으로 슬그머니 자꾸 흘겨보다.
1
LIÊN TỤC LIẾC NHÌN, NGÓ NGÓ NGHIÊNG NGHIÊNG:
Cứ nhìn thoáng qua, lén lút bằng cái nhìn xéo.
-
Động từ
-
1
무엇을 보거나 찾기 위해 고개나 몸을 이쪽저쪽으로 자꾸 기울이다.
1
NGHIÊNG NGÓ, NGÓ NGHIÊNG, NGÓ DỌC NGÓ NGANG:
Cứ nghiêng người hoặc đầu sang bên này bên kia để tìm hay xem cái gì đó.
-
Động từ
-
1
무엇을 보거나 찾기 위해 고개나 몸을 조금 기울이다.
1
NGÓ NGHIÊNG, NGHIÊNG NGÓ, NGÓ DỌC NGÓ NGANG:
Hơi nghiêng người hay đầu để tìm hoặc xem cái gì đó.
-
☆
Động từ
-
1
무엇을 보거나 찾기 위해 고개나 몸을 이쪽저쪽으로 자꾸 기울이다.
1
NGÓ NGHIÊNG, NGHIÊNG NGÓ, LIẾC NGANG LIẾC DỌC:
Cứ nghiêng người hay đầu sang bên này bên kia để tìm hay xem cái gì đó.
-
Phó từ
-
1
무엇을 보거나 찾기 위해 고개나 몸을 이쪽저쪽으로 자꾸 기울이는 모양.
1
MỘT CÁCH NGÓ NGHIÊNG, MỘT CÁCH LIẾC DỌC LIẾC NGANG:
Dáng vẻ cứ nghiêng người hoặc đầu sang bên này bên kia để tìm hay xem cái gì đó.